Riel Campuchia sang Peso Philippines

Đổi tiền KHR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
14,17 php

1,000 KHR = 0,01417 PHP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Philippines
1 KHR0.01417 PHP
5 KHR0.07084 PHP
10 KHR0.14168 PHP
20 KHR0.28336 PHP
50 KHR0.70841 PHP
100 KHR1.41681 PHP
250 KHR3.54202 PHP
500 KHR7.08405 PHP
1000 KHR14.16810 PHP
2000 KHR28.33620 PHP
5000 KHR70.84050 PHP
10000 KHR141.68100 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Riel Campuchia
1 PHP70.58110 KHR
5 PHP352.90550 KHR
10 PHP705.81100 KHR
20 PHP1,411.62200 KHR
50 PHP3,529.05500 KHR
100 PHP7,058.11000 KHR
250 PHP17,645.27500 KHR
500 PHP35,290.55000 KHR
1000 PHP70,581.10000 KHR
2000 PHP141,162.20000 KHR
5000 PHP352,905.50000 KHR
10000 PHP705,811.00000 KHR