Đô-la Jamaica sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền JMD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jmd
26,07 pln

1,000 JMD = 0,02607 PLN

Mid-market exchange rate at 12:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Zloty Ba Lan
1 JMD0.02607 PLN
5 JMD0.13036 PLN
10 JMD0.26072 PLN
20 JMD0.52145 PLN
50 JMD1.30362 PLN
100 JMD2.60723 PLN
250 JMD6.51808 PLN
500 JMD13.03615 PLN
1000 JMD26.07230 PLN
2000 JMD52.14460 PLN
5000 JMD130.36150 PLN
10000 JMD260.72300 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Jamaica
1 PLN38.35490 JMD
5 PLN191.77450 JMD
10 PLN383.54900 JMD
20 PLN767.09800 JMD
50 PLN1,917.74500 JMD
100 PLN3,835.49000 JMD
250 PLN9,588.72500 JMD
500 PLN19,177.45000 JMD
1000 PLN38,354.90000 JMD
2000 PLN76,709.80000 JMD
5000 PLN191,774.50000 JMD
10000 PLN383,549.00000 JMD