Bảng Đảo Man sang Rupee Mauritia

Đổi tiền IMP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
58.628,60 mur

1,000 IMP = 58,63 MUR

Mid-market exchange rate at 15:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Mauritia
1 IMP58.62860 MUR
5 IMP293.14300 MUR
10 IMP586.28600 MUR
20 IMP1,172.57200 MUR
50 IMP2,931.43000 MUR
100 IMP5,862.86000 MUR
250 IMP14,657.15000 MUR
500 IMP29,314.30000 MUR
1000 IMP58,628.60000 MUR
2000 IMP117,257.20000 MUR
5000 IMP293,143.00000 MUR
10000 IMP586,286.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Đảo Man
1 MUR0.01706 IMP
5 MUR0.08528 IMP
10 MUR0.17057 IMP
20 MUR0.34113 IMP
50 MUR0.85282 IMP
100 MUR1.70565 IMP
250 MUR4.26413 IMP
500 MUR8.52825 IMP
1000 MUR17.05650 IMP
2000 MUR34.11300 IMP
5000 MUR85.28250 IMP
10000 MUR170.56500 IMP