Franc Guinea sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GNF sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
0,47 pln

GFr1,000 GNF = zł0,0004689 PLN

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Zloty Ba Lan
1 GNF0.00047 PLN
5 GNF0.00234 PLN
10 GNF0.00469 PLN
20 GNF0.00938 PLN
50 GNF0.02345 PLN
100 GNF0.04689 PLN
250 GNF0.11724 PLN
500 GNF0.23447 PLN
1000 GNF0.46894 PLN
2000 GNF0.93789 PLN
5000 GNF2.34472 PLN
10000 GNF4.68944 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc Guinea
1 PLN2,132.45000 GNF
5 PLN10,662.25000 GNF
10 PLN21,324.50000 GNF
20 PLN42,649.00000 GNF
50 PLN106,622.50000 GNF
100 PLN213,245.00000 GNF
250 PLN533,112.50000 GNF
500 PLN1,066,225.00000 GNF
1000 PLN2,132,450.00000 GNF
2000 PLN4,264,900.00000 GNF
5000 PLN10,662,250.00000 GNF
10000 PLN21,324,500.00000 GNF