Bảng Quần đảo Falkland sang Rial Qatar

Đổi tiền FKP sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
4.541,16 qar

£1,000 FKP = QR4,541 QAR

Mid-market exchange rate at 05:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Rial Qatar
1 FKP4.54116 QAR
5 FKP22.70580 QAR
10 FKP45.41160 QAR
20 FKP90.82320 QAR
50 FKP227.05800 QAR
100 FKP454.11600 QAR
250 FKP1,135.29000 QAR
500 FKP2,270.58000 QAR
1000 FKP4,541.16000 QAR
2000 FKP9,082.32000 QAR
5000 FKP22,705.80000 QAR
10000 FKP45,411.60000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Quần đảo Falkland
1 QAR0.22021 FKP
5 QAR1.10104 FKP
10 QAR2.20208 FKP
20 QAR4.40416 FKP
50 QAR11.01040 FKP
100 QAR22.02080 FKP
250 QAR55.05200 FKP
500 QAR110.10400 FKP
1000 QAR220.20800 FKP
2000 QAR440.41600 FKP
5000 QAR1,101.04000 FKP
10000 QAR2,202.08000 FKP