Birr Ethiopia sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền ETB sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
14,03 shp

Br1,000 ETB = £0,01403 SHP

Mid-market exchange rate at 00:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Saint Helena
1 ETB0.01403 SHP
5 ETB0.07017 SHP
10 ETB0.14035 SHP
20 ETB0.28069 SHP
50 ETB0.70174 SHP
100 ETB1.40347 SHP
250 ETB3.50868 SHP
500 ETB7.01735 SHP
1000 ETB14.03470 SHP
2000 ETB28.06940 SHP
5000 ETB70.17350 SHP
10000 ETB140.34700 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Birr Ethiopia
1 SHP71.25220 ETB
5 SHP356.26100 ETB
10 SHP712.52200 ETB
20 SHP1,425.04400 ETB
50 SHP3,562.61000 ETB
100 SHP7,125.22000 ETB
250 SHP17,813.05000 ETB
500 SHP35,626.10000 ETB
1000 SHP71,252.20000 ETB
2000 SHP142,504.40000 ETB
5000 SHP356,261.00000 ETB
10000 SHP712,522.00000 ETB