Birr Ethiopia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền ETB sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
188,35 sek

1,000 ETB = 0,1883 SEK

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Krona Thụy Điển
1 ETB0.18835 SEK
5 ETB0.94173 SEK
10 ETB1.88345 SEK
20 ETB3.76690 SEK
50 ETB9.41725 SEK
100 ETB18.83450 SEK
250 ETB47.08625 SEK
500 ETB94.17250 SEK
1000 ETB188.34500 SEK
2000 ETB376.69000 SEK
5000 ETB941.72500 SEK
10000 ETB1,883.45000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Birr Ethiopia
1 SEK5.30941 ETB
5 SEK26.54705 ETB
10 SEK53.09410 ETB
20 SEK106.18820 ETB
50 SEK265.47050 ETB
100 SEK530.94100 ETB
250 SEK1,327.35250 ETB
500 SEK2,654.70500 ETB
1000 SEK5,309.41000 ETB
2000 SEK10,618.82000 ETB
5000 SEK26,547.05000 ETB
10000 SEK53,094.10000 ETB