Birr Ethiopia sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền ETB sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
1.461,46 btn

1,000 ETB = 1,461 BTN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Ngultrum Bhutan
1 ETB1.46146 BTN
5 ETB7.30730 BTN
10 ETB14.61460 BTN
20 ETB29.22920 BTN
50 ETB73.07300 BTN
100 ETB146.14600 BTN
250 ETB365.36500 BTN
500 ETB730.73000 BTN
1000 ETB1,461.46000 BTN
2000 ETB2,922.92000 BTN
5000 ETB7,307.30000 BTN
10000 ETB14,614.60000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Birr Ethiopia
1 BTN0.68425 ETB
5 BTN3.42122 ETB
10 BTN6.84245 ETB
20 BTN13.68490 ETB
50 BTN34.21225 ETB
100 BTN68.42450 ETB
250 BTN171.06125 ETB
500 BTN342.12250 ETB
1000 BTN684.24500 ETB
2000 BTN1,368.49000 ETB
5000 BTN3,421.22500 ETB
10000 BTN6,842.45000 ETB