Peso Colombia sang Đô-la Namibia

Đổi tiền COP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
4,81 nad

$1,000 COP = $0,004809 NAD

Mid-market exchange rate at 07:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Namibia
1 COP0.00481 NAD
5 COP0.02404 NAD
10 COP0.04809 NAD
20 COP0.09617 NAD
50 COP0.24043 NAD
100 COP0.48086 NAD
250 COP1.20216 NAD
500 COP2.40432 NAD
1000 COP4.80864 NAD
2000 COP9.61728 NAD
5000 COP24.04320 NAD
10000 COP48.08640 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Colombia
1 NAD207.95900 COP
5 NAD1,039.79500 COP
10 NAD2,079.59000 COP
20 NAD4,159.18000 COP
50 NAD10,397.95000 COP
100 NAD20,795.90000 COP
250 NAD51,989.75000 COP
500 NAD103,979.50000 COP
1000 NAD207,959.00000 COP
2000 NAD415,918.00000 COP
5000 NAD1,039,795.00000 COP
10000 NAD2,079,590.00000 COP