Peso Chile sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền CLP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
3,69 tmt

$1,000 CLP = T0,003691 TMT

Mid-market exchange rate at 12:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Manat Turkmenistan
1 CLP0.00369 TMT
5 CLP0.01845 TMT
10 CLP0.03691 TMT
20 CLP0.07381 TMT
50 CLP0.18453 TMT
100 CLP0.36906 TMT
250 CLP0.92266 TMT
500 CLP1.84531 TMT
1000 CLP3.69062 TMT
2000 CLP7.38124 TMT
5000 CLP18.45310 TMT
10000 CLP36.90620 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Peso Chile
1 TMT270.95700 CLP
5 TMT1,354.78500 CLP
10 TMT2,709.57000 CLP
20 TMT5,419.14000 CLP
50 TMT13,547.85000 CLP
100 TMT27,095.70000 CLP
250 TMT67,739.25000 CLP
500 TMT135,478.50000 CLP
1000 TMT270,957.00000 CLP
2000 TMT541,914.00000 CLP
5000 TMT1,354,785.00000 CLP
10000 TMT2,709,570.00000 CLP