Pula Botswana sang Franc CFP

Đổi tiền BWP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bwp
8.171 xpf

P1,000 BWP = ₣8,171 XPF

Mid-market exchange rate at 15:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Franc CFP
1 BWP8.17122 XPF
5 BWP40.85610 XPF
10 BWP81.71220 XPF
20 BWP163.42440 XPF
50 BWP408.56100 XPF
100 BWP817.12200 XPF
250 BWP2,042.80500 XPF
500 BWP4,085.61000 XPF
1000 BWP8,171.22000 XPF
2000 BWP16,342.44000 XPF
5000 BWP40,856.10000 XPF
10000 BWP81,712.20000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Pula Botswana
1 XPF0.12238 BWP
5 XPF0.61191 BWP
10 XPF1.22381 BWP
20 XPF2.44762 BWP
50 XPF6.11905 BWP
100 XPF12.23810 BWP
250 XPF30.59525 BWP
500 XPF61.19050 BWP
1000 XPF122.38100 BWP
2000 XPF244.76200 BWP
5000 XPF611.90500 BWP
10000 XPF1,223.81000 BWP