Ngultrum Bhutan sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền BTN sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
384,06 twd

1,000 BTN = 0,3841 TWD

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BTN0.38406 TWD
5 BTN1.92030 TWD
10 BTN3.84060 TWD
20 BTN7.68120 TWD
50 BTN19.20300 TWD
100 BTN38.40600 TWD
250 BTN96.01500 TWD
500 BTN192.03000 TWD
1000 BTN384.06000 TWD
2000 BTN768.12000 TWD
5000 BTN1,920.30000 TWD
10000 BTN3,840.60000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Ngultrum Bhutan
1 TWD2.60376 BTN
5 TWD13.01880 BTN
10 TWD26.03760 BTN
20 TWD52.07520 BTN
50 TWD130.18800 BTN
100 TWD260.37600 BTN
250 TWD650.94000 BTN
500 TWD1,301.88000 BTN
1000 TWD2,603.76000 BTN
2000 TWD5,207.52000 BTN
5000 TWD13,018.80000 BTN
10000 TWD26,037.60000 BTN