Ngultrum Bhutan sang Rúp Nga

Đổi tiền BTN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
1.108,21 rub

Nu.1,000 BTN = руб1,108 RUB

Mid-market exchange rate at 22:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rúp Nga
1 BTN1.10821 RUB
5 BTN5.54105 RUB
10 BTN11.08210 RUB
20 BTN22.16420 RUB
50 BTN55.41050 RUB
100 BTN110.82100 RUB
250 BTN277.05250 RUB
500 BTN554.10500 RUB
1000 BTN1,108.21000 RUB
2000 BTN2,216.42000 RUB
5000 BTN5,541.05000 RUB
10000 BTN11,082.10000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ngultrum Bhutan
1 RUB0.90235 BTN
5 RUB4.51177 BTN
10 RUB9.02354 BTN
20 RUB18.04708 BTN
50 RUB45.11770 BTN
100 RUB90.23540 BTN
250 RUB225.58850 BTN
500 RUB451.17700 BTN
1000 RUB902.35400 BTN
2000 RUB1,804.70800 BTN
5000 RUB4,511.77000 BTN
10000 RUB9,023.54000 BTN