Ngultrum Bhutan sang Rial Qatar

Đổi tiền BTN sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
43,75 qar

1,000 BTN = 0,04375 QAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rial Qatar
1 BTN0.04375 QAR
5 BTN0.21873 QAR
10 BTN0.43747 QAR
20 BTN0.87494 QAR
50 BTN2.18735 QAR
100 BTN4.37469 QAR
250 BTN10.93673 QAR
500 BTN21.87345 QAR
1000 BTN43.74690 QAR
2000 BTN87.49380 QAR
5000 BTN218.73450 QAR
10000 BTN437.46900 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Ngultrum Bhutan
1 QAR22.85880 BTN
5 QAR114.29400 BTN
10 QAR228.58800 BTN
20 QAR457.17600 BTN
50 QAR1,142.94000 BTN
100 QAR2,285.88000 BTN
250 QAR5,714.70000 BTN
500 QAR11,429.40000 BTN
1000 QAR22,858.80000 BTN
2000 QAR45,717.60000 BTN
5000 QAR114,294.00000 BTN
10000 QAR228,588.00000 BTN