Boliviano Bolivia sang Lev Bungari

Đổi tiền BOB sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
264,07 bgn

Bs1,000 BOB = лв0,2641 BGN

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Lev Bungari
1 BOB0.26407 BGN
5 BOB1.32033 BGN
10 BOB2.64066 BGN
20 BOB5.28132 BGN
50 BOB13.20330 BGN
100 BOB26.40660 BGN
250 BOB66.01650 BGN
500 BOB132.03300 BGN
1000 BOB264.06600 BGN
2000 BOB528.13200 BGN
5000 BOB1,320.33000 BGN
10000 BOB2,640.66000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Boliviano Bolivia
1 BGN3.78693 BOB
5 BGN18.93465 BOB
10 BGN37.86930 BOB
20 BGN75.73860 BOB
50 BGN189.34650 BOB
100 BGN378.69300 BOB
250 BGN946.73250 BOB
500 BGN1,893.46500 BOB
1000 BGN3,786.93000 BOB
2000 BGN7,573.86000 BOB
5000 BGN18,934.65000 BOB
10000 BGN37,869.30000 BOB