Đô-la Bermuda sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền BMD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
802,09 shp

$1,000 BMD = £0,8021 SHP

Mid-market exchange rate at 14:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Saint Helena
1 BMD0.80209 SHP
5 BMD4.01043 SHP
10 BMD8.02085 SHP
20 BMD16.04170 SHP
50 BMD40.10425 SHP
100 BMD80.20850 SHP
250 BMD200.52125 SHP
500 BMD401.04250 SHP
1000 BMD802.08500 SHP
2000 BMD1,604.17000 SHP
5000 BMD4,010.42500 SHP
10000 BMD8,020.85000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Bermuda
1 SHP1.24675 BMD
5 SHP6.23375 BMD
10 SHP12.46750 BMD
20 SHP24.93500 BMD
50 SHP62.33750 BMD
100 SHP124.67500 BMD
250 SHP311.68750 BMD
500 SHP623.37500 BMD
1000 SHP1,246.75000 BMD
2000 SHP2,493.50000 BMD
5000 SHP6,233.75000 BMD
10000 SHP12,467.50000 BMD