Dinar Bahrain sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền BHD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
104.819 mru

.د.ب1,000 BHD = UM104,8 MRU

Mid-market exchange rate at 23:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Ouguiya Mauritanie
1 BHD104.81900 MRU
5 BHD524.09500 MRU
10 BHD1,048.19000 MRU
20 BHD2,096.38000 MRU
50 BHD5,240.95000 MRU
100 BHD10,481.90000 MRU
250 BHD26,204.75000 MRU
500 BHD52,409.50000 MRU
1000 BHD104,819.00000 MRU
2000 BHD209,638.00000 MRU
5000 BHD524,095.00000 MRU
10000 BHD1,048,190.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Dinar Bahrain
1 MRU0.00954 BHD
5 MRU0.04770 BHD
10 MRU0.09540 BHD
20 MRU0.19081 BHD
50 MRU0.47701 BHD
100 MRU0.95403 BHD
250 MRU2.38507 BHD
500 MRU4.77014 BHD
1000 MRU9.54028 BHD
2000 MRU19.08056 BHD
5000 MRU47.70140 BHD
10000 MRU95.40280 BHD