Taka Bangladesh sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BDT sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
100,08 sek

Tk1,000 BDT = kr0,1001 SEK

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Krona Thụy Điển
1 BDT0.10008 SEK
5 BDT0.50040 SEK
10 BDT1.00079 SEK
20 BDT2.00158 SEK
50 BDT5.00395 SEK
100 BDT10.00790 SEK
250 BDT25.01975 SEK
500 BDT50.03950 SEK
1000 BDT100.07900 SEK
2000 BDT200.15800 SEK
5000 BDT500.39500 SEK
10000 BDT1,000.79000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Taka Bangladesh
1 SEK9.99214 BDT
5 SEK49.96070 BDT
10 SEK99.92140 BDT
20 SEK199.84280 BDT
50 SEK499.60700 BDT
100 SEK999.21400 BDT
250 SEK2,498.03500 BDT
500 SEK4,996.07000 BDT
1000 SEK9,992.14000 BDT
2000 SEK19,984.28000 BDT
5000 SEK49,960.70000 BDT
10000 SEK99,921.40000 BDT