Taka Bangladesh sang Rial Qatar

Đổi tiền BDT sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
33,35 qar

Tk1,000 BDT = QR0,03335 QAR

Mid-market exchange rate at 12:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rial Qatar
1 BDT0.03335 QAR
5 BDT0.16676 QAR
10 BDT0.33352 QAR
20 BDT0.66704 QAR
50 BDT1.66761 QAR
100 BDT3.33522 QAR
250 BDT8.33805 QAR
500 BDT16.67610 QAR
1000 BDT33.35220 QAR
2000 BDT66.70440 QAR
5000 BDT166.76100 QAR
10000 BDT333.52200 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Taka Bangladesh
1 QAR29.98300 BDT
5 QAR149.91500 BDT
10 QAR299.83000 BDT
20 QAR599.66000 BDT
50 QAR1,499.15000 BDT
100 QAR2,998.30000 BDT
250 QAR7,495.75000 BDT
500 QAR14,991.50000 BDT
1000 QAR29,983.00000 BDT
2000 QAR59,966.00000 BDT
5000 QAR149,915.00000 BDT
10000 QAR299,830.00000 BDT