Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền BAM sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
17.811,40 twd

KM1,000 BAM = NT$17,81 TWD

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BAM17.81140 TWD
5 BAM89.05700 TWD
10 BAM178.11400 TWD
20 BAM356.22800 TWD
50 BAM890.57000 TWD
100 BAM1,781.14000 TWD
250 BAM4,452.85000 TWD
500 BAM8,905.70000 TWD
1000 BAM17,811.40000 TWD
2000 BAM35,622.80000 TWD
5000 BAM89,057.00000 TWD
10000 BAM178,114.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 TWD0.05614 BAM
5 TWD0.28072 BAM
10 TWD0.56144 BAM
20 TWD1.12288 BAM
50 TWD2.80719 BAM
100 TWD5.61439 BAM
250 TWD14.03597 BAM
500 TWD28.07195 BAM
1000 TWD56.14390 BAM
2000 TWD112.28780 BAM
5000 TWD280.71950 BAM
10000 TWD561.43900 BAM