Dram Armenia sang Krone Na Uy

Đổi tiền AMD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
28,19 nok

֏1,000 AMD = kr0,02819 NOK

Mid-market exchange rate at 01:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Krone Na Uy
1 AMD0.02819 NOK
5 AMD0.14095 NOK
10 AMD0.28191 NOK
20 AMD0.56381 NOK
50 AMD1.40954 NOK
100 AMD2.81907 NOK
250 AMD7.04768 NOK
500 AMD14.09535 NOK
1000 AMD28.19070 NOK
2000 AMD56.38140 NOK
5000 AMD140.95350 NOK
10000 AMD281.90700 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dram Armenia
1 NOK35.47260 AMD
5 NOK177.36300 AMD
10 NOK354.72600 AMD
20 NOK709.45200 AMD
50 NOK1,773.63000 AMD
100 NOK3,547.26000 AMD
250 NOK8,868.15000 AMD
500 NOK17,736.30000 AMD
1000 NOK35,472.60000 AMD
2000 NOK70,945.20000 AMD
5000 NOK177,363.00000 AMD
10000 NOK354,726.00000 AMD