Dram Armenia sang Leu Moldova

Đổi tiền AMD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
45,59 mdl

1,000 AMD = 0,04559 MDL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Leu Moldova
1 AMD0.04559 MDL
5 AMD0.22795 MDL
10 AMD0.45590 MDL
20 AMD0.91179 MDL
50 AMD2.27947 MDL
100 AMD4.55895 MDL
250 AMD11.39738 MDL
500 AMD22.79475 MDL
1000 AMD45.58950 MDL
2000 AMD91.17900 MDL
5000 AMD227.94750 MDL
10000 AMD455.89500 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dram Armenia
1 MDL21.93490 AMD
5 MDL109.67450 AMD
10 MDL219.34900 AMD
20 MDL438.69800 AMD
50 MDL1,096.74500 AMD
100 MDL2,193.49000 AMD
250 MDL5,483.72500 AMD
500 MDL10,967.45000 AMD
1000 MDL21,934.90000 AMD
2000 MDL43,869.80000 AMD
5000 MDL109,674.50000 AMD
10000 MDL219,349.00000 AMD