Dram Armenia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền AMD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
2,06 imp

֏1,000 AMD = £0,002058 IMP

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Đảo Man
1 AMD0.00206 IMP
5 AMD0.01029 IMP
10 AMD0.02058 IMP
20 AMD0.04117 IMP
50 AMD0.10292 IMP
100 AMD0.20583 IMP
250 AMD0.51458 IMP
500 AMD1.02917 IMP
1000 AMD2.05833 IMP
2000 AMD4.11666 IMP
5000 AMD10.29165 IMP
10000 AMD20.58330 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Dram Armenia
1 IMP485.83000 AMD
5 IMP2,429.15000 AMD
10 IMP4,858.30000 AMD
20 IMP9,716.60000 AMD
50 IMP24,291.50000 AMD
100 IMP48,583.00000 AMD
250 IMP121,457.50000 AMD
500 IMP242,915.00000 AMD
1000 IMP485,830.00000 AMD
2000 IMP971,660.00000 AMD
5000 IMP2,429,150.00000 AMD
10000 IMP4,858,300.00000 AMD