Dram Armenia sang Dalasi Gambia

Đổi tiền AMD sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
173,85 gmd

1,000 AMD = 0,1739 GMD

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Dalasi Gambia
1 AMD0.17385 GMD
5 AMD0.86926 GMD
10 AMD1.73852 GMD
20 AMD3.47704 GMD
50 AMD8.69260 GMD
100 AMD17.38520 GMD
250 AMD43.46300 GMD
500 AMD86.92600 GMD
1000 AMD173.85200 GMD
2000 AMD347.70400 GMD
5000 AMD869.26000 GMD
10000 AMD1,738.52000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Dram Armenia
1 GMD5.75202 AMD
5 GMD28.76010 AMD
10 GMD57.52020 AMD
20 GMD115.04040 AMD
50 GMD287.60100 AMD
100 GMD575.20200 AMD
250 GMD1,438.00500 AMD
500 GMD2,876.01000 AMD
1000 GMD5,752.02000 AMD
2000 GMD11,504.04000 AMD
5000 GMD28,760.10000 AMD
10000 GMD57,520.20000 AMD