Lek Albania sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền ALL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
73,99 dkk

1,000 ALL = 0,07399 DKK

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Krone Đan Mạch
1 ALL0.07399 DKK
5 ALL0.36994 DKK
10 ALL0.73987 DKK
20 ALL1.47974 DKK
50 ALL3.69935 DKK
100 ALL7.39870 DKK
250 ALL18.49675 DKK
500 ALL36.99350 DKK
1000 ALL73.98700 DKK
2000 ALL147.97400 DKK
5000 ALL369.93500 DKK
10000 ALL739.87000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lek Albania
1 DKK13.51590 ALL
5 DKK67.57950 ALL
10 DKK135.15900 ALL
20 DKK270.31800 ALL
50 DKK675.79500 ALL
100 DKK1,351.59000 ALL
250 DKK3,378.97500 ALL
500 DKK6,757.95000 ALL
1000 DKK13,515.90000 ALL
2000 DKK27,031.80000 ALL
5000 DKK67,579.50000 ALL
10000 DKK135,159.00000 ALL