Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Riyal Ả Rập Xê Út
Đổi tiền AED sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Riyal Ả Rập Xê Út
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Riyal Ả Rập Xê Út | |
---|---|
1 AED | 1.02117 SAR |
5 AED | 5.10585 SAR |
10 AED | 10.21170 SAR |
20 AED | 20.42340 SAR |
50 AED | 51.05850 SAR |
100 AED | 102.11700 SAR |
250 AED | 255.29250 SAR |
500 AED | 510.58500 SAR |
1000 AED | 1,021.17000 SAR |
2000 AED | 2,042.34000 SAR |
5000 AED | 5,105.85000 SAR |
10000 AED | 10,211.70000 SAR |
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SAR | 0.97927 AED |
5 SAR | 4.89635 AED |
10 SAR | 9.79270 AED |
20 SAR | 19.58540 AED |
50 SAR | 48.96350 AED |
100 SAR | 97.92700 AED |
250 SAR | 244.81750 AED |
500 SAR | 489.63500 AED |
1000 SAR | 979.27000 AED |
2000 SAR | 1,958.54000 AED |
5000 SAR | 4,896.35000 AED |
10000 SAR | 9,792.70000 AED |