Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rial Oman

Đổi tiền AED sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
104,829 omr

د.إ1,000 AED = ر.ع.0,1048 OMR

Mid-market exchange rate at 05:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rial Oman
1 AED0.10483 OMR
5 AED0.52415 OMR
10 AED1.04829 OMR
20 AED2.09658 OMR
50 AED5.24145 OMR
100 AED10.48290 OMR
250 AED26.20725 OMR
500 AED52.41450 OMR
1000 AED104.82900 OMR
2000 AED209.65800 OMR
5000 AED524.14500 OMR
10000 AED1,048.29000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 OMR9.53936 AED
5 OMR47.69680 AED
10 OMR95.39360 AED
20 OMR190.78720 AED
50 OMR476.96800 AED
100 OMR953.93600 AED
250 OMR2,384.84000 AED
500 OMR4,769.68000 AED
1000 OMR9,539.36000 AED
2000 OMR19,078.72000 AED
5000 OMR47,696.80000 AED
10000 OMR95,393.60000 AED