Rand Nam Phi sang Krone Na Uy

Đổi tiền ZAR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
571,66 nok

1,000 ZAR = 0,5717 NOK

Mid-market exchange rate at 16:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Krone Na Uy
1 ZAR0.57166 NOK
5 ZAR2.85828 NOK
10 ZAR5.71655 NOK
20 ZAR11.43310 NOK
50 ZAR28.58275 NOK
100 ZAR57.16550 NOK
250 ZAR142.91375 NOK
500 ZAR285.82750 NOK
1000 ZAR571.65500 NOK
2000 ZAR1,143.31000 NOK
5000 ZAR2,858.27500 NOK
10000 ZAR5,716.55000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rand Nam Phi
1 NOK1.74931 ZAR
5 NOK8.74655 ZAR
10 NOK17.49310 ZAR
20 NOK34.98620 ZAR
50 NOK87.46550 ZAR
100 NOK174.93100 ZAR
250 NOK437.32750 ZAR
500 NOK874.65500 ZAR
1000 NOK1,749.31000 ZAR
2000 NOK3,498.62000 ZAR
5000 NOK8,746.55000 ZAR
10000 NOK17,493.10000 ZAR