Rand Nam Phi sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền ZAR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
42,95 kyd

R1,000 ZAR = $0,04295 KYD

Mid-market exchange rate at 05:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Quần đảo Cayman
1 ZAR0.04295 KYD
5 ZAR0.21474 KYD
10 ZAR0.42949 KYD
20 ZAR0.85898 KYD
50 ZAR2.14744 KYD
100 ZAR4.29488 KYD
250 ZAR10.73720 KYD
500 ZAR21.47440 KYD
1000 ZAR42.94880 KYD
2000 ZAR85.89760 KYD
5000 ZAR214.74400 KYD
10000 ZAR429.48800 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rand Nam Phi
1 KYD23.28350 ZAR
5 KYD116.41750 ZAR
10 KYD232.83500 ZAR
20 KYD465.67000 ZAR
50 KYD1,164.17500 ZAR
100 KYD2,328.35000 ZAR
250 KYD5,820.87500 ZAR
500 KYD11,641.75000 ZAR
1000 KYD23,283.50000 ZAR
2000 KYD46,567.00000 ZAR
5000 KYD116,417.50000 ZAR
10000 KYD232,835.00000 ZAR