Franc CFP sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền XPF sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
748,09 btn

₣1,000 XPF = Nu.0,7481 BTN

Mid-market exchange rate at 04:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ngultrum Bhutan
1 XPF0.74809 BTN
5 XPF3.74043 BTN
10 XPF7.48086 BTN
20 XPF14.96172 BTN
50 XPF37.40430 BTN
100 XPF74.80860 BTN
250 XPF187.02150 BTN
500 XPF374.04300 BTN
1000 XPF748.08600 BTN
2000 XPF1,496.17200 BTN
5000 XPF3,740.43000 BTN
10000 XPF7,480.86000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc CFP
1 BTN1.33674 XPF
5 BTN6.68370 XPF
10 BTN13.36740 XPF
20 BTN26.73480 XPF
50 BTN66.83700 XPF
100 BTN133.67400 XPF
250 BTN334.18500 XPF
500 BTN668.37000 XPF
1000 BTN1,336.74000 XPF
2000 BTN2,673.48000 XPF
5000 BTN6,683.70000 XPF
10000 BTN13,367.40000 XPF