Đô-la Đông Caribê sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền XCD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
1.389,28 sar

1,000 XCD = 1,389 SAR

Mid-market exchange rate at 00:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Riyal Ả Rập Xê Út
1 XCD1.38928 SAR
5 XCD6.94640 SAR
10 XCD13.89280 SAR
20 XCD27.78560 SAR
50 XCD69.46400 SAR
100 XCD138.92800 SAR
250 XCD347.32000 SAR
500 XCD694.64000 SAR
1000 XCD1,389.28000 SAR
2000 XCD2,778.56000 SAR
5000 XCD6,946.40000 SAR
10000 XCD13,892.80000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Đông Caribê
1 SAR0.71980 XCD
5 SAR3.59899 XCD
10 SAR7.19798 XCD
20 SAR14.39596 XCD
50 SAR35.98990 XCD
100 SAR71.97980 XCD
250 SAR179.94950 XCD
500 SAR359.89900 XCD
1000 SAR719.79800 XCD
2000 SAR1,439.59600 XCD
5000 SAR3,598.99000 XCD
10000 SAR7,197.98000 XCD