Vatu Vanuatu sang Peso Philippines

Đổi tiền VUV sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
465,26 php

1,000 VUV = 0,4653 PHP

Mid-market exchange rate at 08:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Peso Philippines
1 VUV0.46526 PHP
5 VUV2.32628 PHP
10 VUV4.65255 PHP
20 VUV9.30510 PHP
50 VUV23.26275 PHP
100 VUV46.52550 PHP
250 VUV116.31375 PHP
500 VUV232.62750 PHP
1000 VUV465.25500 PHP
2000 VUV930.51000 PHP
5000 VUV2,326.27500 PHP
10000 VUV4,652.55000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Vatu Vanuatu
1 PHP2.14936 VUV
5 PHP10.74680 VUV
10 PHP21.49360 VUV
20 PHP42.98720 VUV
50 PHP107.46800 VUV
100 PHP214.93600 VUV
250 PHP537.34000 VUV
500 PHP1,074.68000 VUV
1000 PHP2,149.36000 VUV
2000 PHP4,298.72000 VUV
5000 PHP10,746.80000 VUV
10000 PHP21,493.60000 VUV