Đồng Việt Nam sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền VND sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,60 mvr

1,000 VND = 0,0005985 MVR

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rufiyaa Maldives
1 VND0.00060 MVR
5 VND0.00299 MVR
10 VND0.00599 MVR
20 VND0.01197 MVR
50 VND0.02993 MVR
100 VND0.05985 MVR
250 VND0.14964 MVR
500 VND0.29927 MVR
1000 VND0.59855 MVR
2000 VND1.19709 MVR
5000 VND2.99273 MVR
10000 VND5.98546 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đồng Việt Nam
1 MVR1,670.72000 VND
5 MVR8,353.60000 VND
10 MVR16,707.20000 VND
20 MVR33,414.40000 VND
50 MVR83,536.00000 VND
100 MVR167,072.00000 VND
250 MVR417,680.00000 VND
500 MVR835,360.00000 VND
1000 MVR1,670,720.00000 VND
2000 MVR3,341,440.00000 VND
5000 MVR8,353,600.00000 VND
10000 MVR16,707,200.00000 VND