Shilling Uganda sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền UGX sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
21,86 btn

1,000 UGX = 0,02186 BTN

Mid-market exchange rate at 03:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Ngultrum Bhutan
1 UGX0.02186 BTN
5 UGX0.10930 BTN
10 UGX0.21860 BTN
20 UGX0.43719 BTN
50 UGX1.09298 BTN
100 UGX2.18596 BTN
250 UGX5.46490 BTN
500 UGX10.92980 BTN
1000 UGX21.85960 BTN
2000 UGX43.71920 BTN
5000 UGX109.29800 BTN
10000 UGX218.59600 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Shilling Uganda
1 BTN45.74650 UGX
5 BTN228.73250 UGX
10 BTN457.46500 UGX
20 BTN914.93000 UGX
50 BTN2,287.32500 UGX
100 BTN4,574.65000 UGX
250 BTN11,436.62500 UGX
500 BTN22,873.25000 UGX
1000 BTN45,746.50000 UGX
2000 BTN91,493.00000 UGX
5000 BTN228,732.50000 UGX
10000 BTN457,465.00000 UGX