Shilling Tanzania sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền TZS sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
5,89 mvr

1,000 TZS = 0,005891 MVR

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rufiyaa Maldives
1 TZS0.00589 MVR
5 TZS0.02945 MVR
10 TZS0.05891 MVR
20 TZS0.11782 MVR
50 TZS0.29454 MVR
100 TZS0.58908 MVR
250 TZS1.47269 MVR
500 TZS2.94538 MVR
1000 TZS5.89076 MVR
2000 TZS11.78152 MVR
5000 TZS29.45380 MVR
10000 TZS58.90760 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Tanzania
1 MVR169.75700 TZS
5 MVR848.78500 TZS
10 MVR1,697.57000 TZS
20 MVR3,395.14000 TZS
50 MVR8,487.85000 TZS
100 MVR16,975.70000 TZS
250 MVR42,439.25000 TZS
500 MVR84,878.50000 TZS
1000 MVR169,757.00000 TZS
2000 MVR339,514.00000 TZS
5000 MVR848,785.00000 TZS
10000 MVR1,697,570.00000 TZS