Tân Đài tệ Đài Loan sang Tala Samoa

Đổi tiền TWD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
84,13 wst

NT$1,000 TWD = WS$0,08413 WST

Mid-market exchange rate at 20:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Tala Samoa
1 TWD0.08413 WST
5 TWD0.42063 WST
10 TWD0.84125 WST
20 TWD1.68250 WST
50 TWD4.20626 WST
100 TWD8.41252 WST
250 TWD21.03130 WST
500 TWD42.06260 WST
1000 TWD84.12520 WST
2000 TWD168.25040 WST
5000 TWD420.62600 WST
10000 TWD841.25200 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Tân Đài tệ Đài Loan
1 WST11.88700 TWD
5 WST59.43500 TWD
10 WST118.87000 TWD
20 WST237.74000 TWD
50 WST594.35000 TWD
100 WST1,188.70000 TWD
250 WST2,971.75000 TWD
500 WST5,943.50000 TWD
1000 WST11,887.00000 TWD
2000 WST23,774.00000 TWD
5000 WST59,435.00000 TWD
10000 WST118,870.00000 TWD