Tân Đài tệ Đài Loan sang Metical Mozambique

Đổi tiền TWD sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
1.965,90 mzn

1,000 TWD = 1,966 MZN

Mid-market exchange rate at 16:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Metical Mozambique
1 TWD1.96590 MZN
5 TWD9.82950 MZN
10 TWD19.65900 MZN
20 TWD39.31800 MZN
50 TWD98.29500 MZN
100 TWD196.59000 MZN
250 TWD491.47500 MZN
500 TWD982.95000 MZN
1000 TWD1,965.90000 MZN
2000 TWD3,931.80000 MZN
5000 TWD9,829.50000 MZN
10000 TWD19,659.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MZN0.50867 TWD
5 MZN2.54337 TWD
10 MZN5.08673 TWD
20 MZN10.17346 TWD
50 MZN25.43365 TWD
100 MZN50.86730 TWD
250 MZN127.16825 TWD
500 MZN254.33650 TWD
1000 MZN508.67300 TWD
2000 MZN1,017.34600 TWD
5000 MZN2,543.36500 TWD
10000 MZN5,086.73000 TWD