Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Liberia

Đổi tiền TWD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
5.936,55 lrd

1,000 TWD = 5,937 LRD

Mid-market exchange rate at 17:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Liberia
1 TWD5.93655 LRD
5 TWD29.68275 LRD
10 TWD59.36550 LRD
20 TWD118.73100 LRD
50 TWD296.82750 LRD
100 TWD593.65500 LRD
250 TWD1,484.13750 LRD
500 TWD2,968.27500 LRD
1000 TWD5,936.55000 LRD
2000 TWD11,873.10000 LRD
5000 TWD29,682.75000 LRD
10000 TWD59,365.50000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 LRD0.16845 TWD
5 LRD0.84224 TWD
10 LRD1.68448 TWD
20 LRD3.36896 TWD
50 LRD8.42240 TWD
100 LRD16.84480 TWD
250 LRD42.11200 TWD
500 LRD84.22400 TWD
1000 LRD168.44800 TWD
2000 LRD336.89600 TWD
5000 LRD842.24000 TWD
10000 LRD1,684.48000 TWD