Manat Turkmenistan sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền TMT sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
1.071,59 sar

1,000 TMT = 1,072 SAR

Mid-market exchange rate at 01:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TMT1.07159 SAR
5 TMT5.35795 SAR
10 TMT10.71590 SAR
20 TMT21.43180 SAR
50 TMT53.57950 SAR
100 TMT107.15900 SAR
250 TMT267.89750 SAR
500 TMT535.79500 SAR
1000 TMT1,071.59000 SAR
2000 TMT2,143.18000 SAR
5000 TMT5,357.95000 SAR
10000 TMT10,715.90000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Manat Turkmenistan
1 SAR0.93320 TMT
5 SAR4.66598 TMT
10 SAR9.33196 TMT
20 SAR18.66392 TMT
50 SAR46.65980 TMT
100 SAR93.31960 TMT
250 SAR233.29900 TMT
500 SAR466.59800 TMT
1000 SAR933.19600 TMT
2000 SAR1,866.39200 TMT
5000 SAR4,665.98000 TMT
10000 SAR9,331.96000 TMT