Somoni Tajikistan sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền TJS sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tjs
2.980,30 twd

SM1,000 TJS = NT$2,980 TWD

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TJS2.98030 TWD
5 TJS14.90150 TWD
10 TJS29.80300 TWD
20 TJS59.60600 TWD
50 TJS149.01500 TWD
100 TJS298.03000 TWD
250 TJS745.07500 TWD
500 TJS1,490.15000 TWD
1000 TJS2,980.30000 TWD
2000 TJS5,960.60000 TWD
5000 TJS14,901.50000 TWD
10000 TJS29,803.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Somoni Tajikistan
1 TWD0.33554 TJS
5 TWD1.67768 TJS
10 TWD3.35537 TJS
20 TWD6.71074 TJS
50 TWD16.77685 TJS
100 TWD33.55370 TJS
250 TWD83.88425 TJS
500 TWD167.76850 TJS
1000 TWD335.53700 TJS
2000 TWD671.07400 TJS
5000 TWD1,677.68500 TJS
10000 TWD3,355.37000 TJS