10 Somoni Tajikistan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TJS sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tjs
3,68 pln

SM1,000 TJS = zł0,3682 PLN

Mid-market exchange rate at 05:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Zloty Ba Lan
1 TJS0.36817 PLN
5 TJS1.84085 PLN
10 TJS3.68170 PLN
20 TJS7.36340 PLN
50 TJS18.40850 PLN
100 TJS36.81700 PLN
250 TJS92.04250 PLN
500 TJS184.08500 PLN
1000 TJS368.17000 PLN
2000 TJS736.34000 PLN
5000 TJS1,840.85000 PLN
10000 TJS3,681.70000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Somoni Tajikistan
1 PLN2.71613 TJS
5 PLN13.58065 TJS
10 PLN27.16130 TJS
20 PLN54.32260 TJS
50 PLN135.80650 TJS
100 PLN271.61300 TJS
250 PLN679.03250 TJS
500 PLN1,358.06500 TJS
1000 PLN2,716.13000 TJS
2000 PLN5,432.26000 TJS
5000 PLN13,580.65000 TJS
10000 PLN27,161.30000 TJS