Baht Thái sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền THB sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
3.336 vuv

1,000 THB = 3,336 VUV

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Vatu Vanuatu
1 THB3.33632 VUV
5 THB16.68160 VUV
10 THB33.36320 VUV
20 THB66.72640 VUV
50 THB166.81600 VUV
100 THB333.63200 VUV
250 THB834.08000 VUV
500 THB1,668.16000 VUV
1000 THB3,336.32000 VUV
2000 THB6,672.64000 VUV
5000 THB16,681.60000 VUV
10000 THB33,363.20000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Baht Thái
1 VUV0.29973 THB
5 VUV1.49866 THB
10 VUV2.99731 THB
20 VUV5.99462 THB
50 VUV14.98655 THB
100 VUV29.97310 THB
250 VUV74.93275 THB
500 VUV149.86550 THB
1000 VUV299.73100 THB
2000 VUV599.46200 THB
5000 VUV1,498.65500 THB
10000 VUV2,997.31000 THB