Baht Thái sang Rupee Nepal

Đổi tiền THB sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
3.594,13 npr

฿1,000 THB = ₨3,594 NPR

Mid-market exchange rate at 05:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rupee Nepal
1 THB3.59413 NPR
5 THB17.97065 NPR
10 THB35.94130 NPR
20 THB71.88260 NPR
50 THB179.70650 NPR
100 THB359.41300 NPR
250 THB898.53250 NPR
500 THB1,797.06500 NPR
1000 THB3,594.13000 NPR
2000 THB7,188.26000 NPR
5000 THB17,970.65000 NPR
10000 THB35,941.30000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Baht Thái
1 NPR0.27823 THB
5 NPR1.39116 THB
10 NPR2.78232 THB
20 NPR5.56464 THB
50 NPR13.91160 THB
100 NPR27.82320 THB
250 NPR69.55800 THB
500 NPR139.11600 THB
1000 NPR278.23200 THB
2000 NPR556.46400 THB
5000 NPR1,391.16000 THB
10000 NPR2,782.32000 THB