Baht Thái sang Shekel mới Israel

Đổi tiền THB sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
102,54 ils

฿1,000 THB = ₪0,1025 ILS

Mid-market exchange rate at 23:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Shekel mới Israel
1 THB0.10254 ILS
5 THB0.51269 ILS
10 THB1.02538 ILS
20 THB2.05076 ILS
50 THB5.12690 ILS
100 THB10.25380 ILS
250 THB25.63450 ILS
500 THB51.26900 ILS
1000 THB102.53800 ILS
2000 THB205.07600 ILS
5000 THB512.69000 ILS
10000 THB1,025.38000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Baht Thái
1 ILS9.75251 THB
5 ILS48.76255 THB
10 ILS97.52510 THB
20 ILS195.05020 THB
50 ILS487.62550 THB
100 ILS975.25100 THB
250 ILS2,438.12750 THB
500 ILS4,876.25500 THB
1000 ILS9,752.51000 THB
2000 ILS19,505.02000 THB
5000 ILS48,762.55000 THB
10000 ILS97,525.10000 THB