Baht Thái sang Đô-la Brunei

Đổi tiền THB sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
36,87 bnd

฿1,000 THB = B$0,03687 BND

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Brunei
1 THB0.03687 BND
5 THB0.18435 BND
10 THB0.36871 BND
20 THB0.73741 BND
50 THB1.84353 BND
100 THB3.68706 BND
250 THB9.21765 BND
500 THB18.43530 BND
1000 THB36.87060 BND
2000 THB73.74120 BND
5000 THB184.35300 BND
10000 THB368.70600 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Baht Thái
1 BND27.12190 THB
5 BND135.60950 THB
10 BND271.21900 THB
20 BND542.43800 THB
50 BND1,356.09500 THB
100 BND2,712.19000 THB
250 BND6,780.47500 THB
500 BND13,560.95000 THB
1000 BND27,121.90000 THB
2000 BND54,243.80000 THB
5000 BND135,609.50000 THB
10000 BND271,219.00000 THB