Riyal Ả Rập Xê Út sang Som Uzbekistan

Đổi tiền SAR sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
3.382.910 uzs

1,000 SAR = 3.383 UZS

Mid-market exchange rate at 12:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Som Uzbekistan
1 SAR3,382.91000 UZS
5 SAR16,914.55000 UZS
10 SAR33,829.10000 UZS
20 SAR67,658.20000 UZS
50 SAR169,145.50000 UZS
100 SAR338,291.00000 UZS
250 SAR845,727.50000 UZS
500 SAR1,691,455.00000 UZS
1000 SAR3,382,910.00000 UZS
2000 SAR6,765,820.00000 UZS
5000 SAR16,914,550.00000 UZS
10000 SAR33,829,100.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 UZS0.00030 SAR
5 UZS0.00148 SAR
10 UZS0.00296 SAR
20 UZS0.00591 SAR
50 UZS0.01478 SAR
100 UZS0.02956 SAR
250 UZS0.07390 SAR
500 UZS0.14780 SAR
1000 UZS0.29560 SAR
2000 UZS0.59121 SAR
5000 UZS1.47802 SAR
10000 UZS2.95604 SAR