Riyal Ả Rập Xê Út sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền SAR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
4.111,50 mvr

SR1,000 SAR = MVR4,112 MVR

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rufiyaa Maldives
1 SAR4.11150 MVR
5 SAR20.55750 MVR
10 SAR41.11500 MVR
20 SAR82.23000 MVR
50 SAR205.57500 MVR
100 SAR411.15000 MVR
250 SAR1,027.87500 MVR
500 SAR2,055.75000 MVR
1000 SAR4,111.50000 MVR
2000 SAR8,223.00000 MVR
5000 SAR20,557.50000 MVR
10000 SAR41,115.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MVR0.24322 SAR
5 MVR1.21610 SAR
10 MVR2.43220 SAR
20 MVR4.86440 SAR
50 MVR12.16100 SAR
100 MVR24.32200 SAR
250 MVR60.80500 SAR
500 MVR121.61000 SAR
1000 MVR243.22000 SAR
2000 MVR486.44000 SAR
5000 MVR1,216.10000 SAR
10000 MVR2,432.20000 SAR