Rúp Nga sang Đô-la Belize

Đổi tiền RUB sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
21,67 bzd

руб1,000 RUB = BZ$0,02167 BZD

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Belize
1 RUB0.02167 BZD
5 RUB0.10833 BZD
10 RUB0.21666 BZD
20 RUB0.43331 BZD
50 RUB1.08329 BZD
100 RUB2.16657 BZD
250 RUB5.41643 BZD
500 RUB10.83285 BZD
1000 RUB21.66570 BZD
2000 RUB43.33140 BZD
5000 RUB108.32850 BZD
10000 RUB216.65700 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Rúp Nga
1 BZD46.15590 RUB
5 BZD230.77950 RUB
10 BZD461.55900 RUB
20 BZD923.11800 RUB
50 BZD2,307.79500 RUB
100 BZD4,615.59000 RUB
250 BZD11,538.97500 RUB
500 BZD23,077.95000 RUB
1000 BZD46,155.90000 RUB
2000 BZD92,311.80000 RUB
5000 BZD230,779.50000 RUB
10000 BZD461,559.00000 RUB