Rial Qatar sang Đô-la Singapore

Đổi tiền QAR sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
370,11 sgd

1,000 QAR = 0,3701 SGD

Mid-market exchange rate at 22:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Singapore
1 QAR0.37011 SGD
5 QAR1.85056 SGD
10 QAR3.70112 SGD
20 QAR7.40224 SGD
50 QAR18.50560 SGD
100 QAR37.01120 SGD
250 QAR92.52800 SGD
500 QAR185.05600 SGD
1000 QAR370.11200 SGD
2000 QAR740.22400 SGD
5000 QAR1,850.56000 SGD
10000 QAR3,701.12000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rial Qatar
1 SGD2.70188 QAR
5 SGD13.50940 QAR
10 SGD27.01880 QAR
20 SGD54.03760 QAR
50 SGD135.09400 QAR
100 SGD270.18800 QAR
250 SGD675.47000 QAR
500 SGD1,350.94000 QAR
1000 SGD2,701.88000 QAR
2000 SGD5,403.76000 QAR
5000 SGD13,509.40000 QAR
10000 SGD27,018.80000 QAR