Rial Oman sang Leu Moldova

Đổi tiền OMR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
46.494,10 mdl

1,000 OMR = 46,49 MDL

Mid-market exchange rate at 02:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Leu Moldova
1 OMR46.49410 MDL
5 OMR232.47050 MDL
10 OMR464.94100 MDL
20 OMR929.88200 MDL
50 OMR2,324.70500 MDL
100 OMR4,649.41000 MDL
250 OMR11,623.52500 MDL
500 OMR23,247.05000 MDL
1000 OMR46,494.10000 MDL
2000 OMR92,988.20000 MDL
5000 OMR232,470.50000 MDL
10000 OMR464,941.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rial Oman
1 MDL0.02151 OMR
5 MDL0.10754 OMR
10 MDL0.21508 OMR
20 MDL0.43016 OMR
50 MDL1.07541 OMR
100 MDL2.15081 OMR
250 MDL5.37703 OMR
500 MDL10.75405 OMR
1000 MDL21.50810 OMR
2000 MDL43.01620 OMR
5000 MDL107.54050 OMR
10000 MDL215.08100 OMR